Việc cung cấp báo giá sắt thép xây dựng tại tỉnh Gia Lai ở Công ty Sài Gòn CMC. Giúp cho khách hàng hiểu rõ hơn về giá cả trên thị trường VLXD đầy biến động qua từng thời kì. Tại kho hàng của chúng tôi, có rất nhiều mẫu sắt thép xây dựng khác nhau. Mở rộng nhu cầu tìm kiếm của khách hàng
Sắt thép xây dựng bao gồm: Thép hình ( I, U, V, H, C ), thép ống. Thép hộp, thép Miền Nam, thép Pomina, thép Việt Nhật, xà gồ xây dựng. Tôn xây dựng,..
>>> Bảng Báo Giá Thép Xây Dựng Việt Úc
>>> Bảng Báo Giá Tôn Các Loại
>>> Bảng báo giá xà gồ xây dựng
tại Công ty Sài Gòn CMC
Bảng báo giá sắt thép xây dựng của thị trường liên tục tăng giảm không ngừng. Chúng tôi sẽ điều chỉnh để mang lại mức giá cả tốt nhất đến với từng khách hàng và các đại lý lớn nhỏ trên toàn quốc. Bảng giá sau đây là các thông tin để quý khách có thể tham khảo thêm
Bảng báo giá thép Miền Nam:
Bảng báo giá thép xây dựng Miền Nam với giá gốc. Giao hàng nhanh chóng, uy tín, tin cậy và xác thực
Hotline: 02862.739.888 – 02866.750.968 – 02822.670.123 – 0969.087.087
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP MIỀN NAM |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
V |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.300 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.300 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
62.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
99.000 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
138.000 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
177.000 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
229.000 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
289.000 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
350.000 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
460.000 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 12.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/KG |
Bảng báo giá thép Việt Mỹ:
Bảng báo giá thép xây dựng Việt Mỹ bao gồm giá cả và đơn vị tính. Gọi điện qua hotline bên dưới để được hỗ trọ tư vấn nhanh nhất
Hotline: 02862.739.888 – 02866.750.968 – 02822.670.123 – 0969.087.087
TÊN HÀNG | ĐVT | GIÁ THÉP VIỆT MỸ | GIÁ THÉP HVUC |
Thép cuộn phi 6 | KG | 10.300 | 9.500 |
Thép cuộn phi 8 | KG | 10.300 | 9.500 |
Thép gân phi 10 | CÂY 11,7 | 61.000 | 55.000 |
Thép gân phi 12 | CÂY 11,7 | 95.000 | 81.000 |
Thép gân phi 14 | CÂY 11,7 | 131.000 | 119.000 |
Thép gân phi 16 | CÂY 11,7 | 169.000 | 160.000 |
Thép gân phi 18 | CÂY 11,7 | 216.000 | Liên Hệ |
Thép gân phi 20 | CÂY 11,7 | 266.500 | Liên Hệ |
Thép gân phi 22 | CÂY 11,7 | LIÊN HỆ | Liên Hệ |
Thép gân phi 25 | CÂY 11,7 | LIÊN HỆ | – |
Thép gân phi 28 | CÂY 11,7 | LIÊN HỆ | – |
Thép gân phi 32 | CÂY 11,7 | LIÊN HỆ | – |
Báo giá thép Pomina:
Bảng báo giá thép xây dựng Pomina tại Công ty CMC đáp ứng mọi yêu cầu thắc mắc của khách hàng.
Hotline: 02862.739.888 – 02866.750.968 – 02822.670.123 – 0969.087.087
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP POMINA |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
Quả táo |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.400 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.400 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
65.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
104.000 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
146.000 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
188.000 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
241.000 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
304.000 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
382.000 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
500.000 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 12.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/KG |
Báo giá thép Hòa Phát:
Bảng báo giá thép xây dựng Hòa Phát cung cấp nguồn thông tin giá cả mới nhất hiện nay trên thị trường.
Hotline: 02862.739.888 – 02866.750.968 – 02822.670.123 – 0969.087.087
TÊN HÀNG | DVT | KL/ CÂY | ||
Thép cuộn Ø 6 | Kg | 12,600 | ||
Thép cuộn Ø 8 | Kg | 12,600 | ||
Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 12,430 | Liên hệ |
Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 12,230 | Liên hệ |
Lý do nào khách hàng nên chọn dịch vụ vận chuyển VLXD của công ty chúng tôi
– Số lượng VLXD trong kho luôn đủ, chất lượng được kiểm định chặt chẽ
– Có đầy đủ các thông tin như: Nhà sản xuất, nơi sản xuất, số lô,..
– Chốt đơn hàng nhanh chóng thông qua bởi điện thoại hoặc hòm thư email
– Vận chuyển hàng hóa nhanh, không mất nhiều thời gian
– Đội ngũ dịch vụ chuyên nghiệp, giao hàng tận nơi cho khách
Công ty Sài Gòn CMC đưa ra các bước mua hàng hóa nhanh chóng
- B1 : Về số lượng và chủng loại mỗi sản phẩm sẽ được phía công ty chúng tôi thông báo thông qua email: vatlieusaigoncmc@gmail.com
- B2 : Quý khách hàng có thể trực tiếp qua văn phòng công ty để dễ dàng trao đổi và bàn bạc
- B3 : Hai bên bàn bạc và thống nhất về: Giá cả, cách thức nhận. Và giao hàng, khối lượng, thời gian,chính sách thanh toán. Sau đó tiến hành ký hợp đồng cung cấp.
- B4: Sắp xếp kho bãi,đường vận chuyển cho xe vào hạ hàng xuống gần công trình nhất.
- B5: Khách hàng chuẩn bị nhận hàng và kiển tra số lượng hàng hóa. Và thanh toán ngay sau khi công ty chúng tôi đã giao hàng đầy đủ.
Xem thêm:
Bảng báo Giá Thép Trung Quốc Nhập Khẩu Tại Việt Nam
Công ty phân phối vật liệu xây dựng hàng đầu trên toàn quốc
Công ty của chúng tôi ở thời điểm hiện đang là đối tác tin cậy và hàng đầu của hãng thép nổi tiếng như: Thép Miền Nam, Pomina, Việt Nhật. Chúng tôi có mạng lưới phân bố các chi nhánh rộng khắp tại các tỉnh thành trong cả nước
Chúng tôi thường xuyên cập nhật bảng báo giá của các đại lý qua từng tháng và từng quý cho khách hàng
Khách hàng sẽ mua được sản phẩm đúng giá. Chất lượng chính hãng từ Sài Gòn CMC
Chúng tôi giao hàng trong khoảng thời gian rất nhanh. Thanh toán linh hoạt bằng nhiều hình thanh toán khác nhau. Có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản
Với phương châm mang lại giá trị lợi ích cao nhất cho khách hàng. Chúng tôi đã chiếm trọn niềm tin những khách hàng đã đến với chúng tôi
– Chúng tôi có nguồn lực hùng hậu sẵn sàng cung cấp đa dạng tất cả các loại thép cho mọi công trình
– Chúng tôi có kho hàng tại các vị trí trung tâm luôn sẵn hàng và giao hàng nhanh tới mọi công trình
Mạng xã hội:
Facebook vật liệu xây dựng Sài Gòn CMC
Pinterest vật liệu xây dựng Sài Gòn CMC
WordPress vật liệu xây dựng Sài Gòn CMC
Blogspot vật liệu xây dựng Sài Gòn CMC
Google vật liệu xây dựng Sài Gòn CMC
Twitter vật liệu xây dựng Sài Gòn CMC
Linkhay vật liệu xây dựng Sài Gòn CMC
Over-blog vật liệu xây dựng Sài Gòn CMC
Behance vật liệu xây dựng Sài Gòn CMC
Eklablog vật liệu xây dựng Sài Gòn CMC
Youtube vật liệu xây dựng Sài Gòn CMC
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ qua địa chỉ sau đây:
CÔNG TY CP SX TM VLXD SÀI GÒN
- [ Văn Phòng Giao Dịch 1 ]: 42A Cống Lỡ – P. 15 – Quận Tân Bình – Tp. HCM (Gần Cầu Tham Lương)
- [ Văn phòng Giao Dịch 2 ]: 18 Lam Sơn – P.2 – Quận Tân Bình – Tp. HCM
- [ Văn phòng Giao Dịch 3 ]: 1/4 Ấp Tiền Lân- Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn- Tp hcm
- [ Trụ Sở Chính ]: Landmark 4 – 208 Nguyễn Hữu Cảnh , Vinhomes Tân Cảng – Q. Bình Thạnh , Tp hcm
- 02862.739.888 – 02866.750.968
- Hotline: vatlieusaigoncmc@gmail.com
Hệ Thống Kho Hàng CMC
Kho hàng 1: 42A Cống Lỡ – P. 15 – Quận Tân Bình – Tp. HCM
Kho hàng 2: Km7 Xa Lộ Hà Nội – P. Trường Thọ – Q. Thủ Đức
Kho hàng 3: 1/4 Ấp Tiền Tân- Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn- Tp hcm
Kho hàng 4: 2741 Nguyễn Duy Trinh – P. Trường Thạnh – Q. 9
Kho hàng 5: 25/5 Ấp Tân Hòa – Xã Tân Hiệp – H. Hóc Môn
Kho hàng 6: C14/25 Ấp 3 – Ql. 1 – Xã Tân Kiên – H. Bình Chánh
Hotline: 02822.670.123 – 0969.087.087
vatlieusaigoncmc@gmail.com